Có 2 kết quả:
宣示 xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ • 宣誓 xuān shì ㄒㄩㄢ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vow
(2) to pledge
(2) to pledge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyên thệ, thề, hứa
Từ điển Trung-Anh
(1) to swear an oath (of office)
(2) to make a vow
(2) to make a vow
Bình luận 0